Có 2 kết quả:
交匯處 jiāo huì chù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ ㄔㄨˋ • 交汇处 jiāo huì chù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence (of two rivers)
(2) junction (of roads)
(3) (transport) interchange
(2) junction (of roads)
(3) (transport) interchange
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence (of two rivers)
(2) junction (of roads)
(3) (transport) interchange
(2) junction (of roads)
(3) (transport) interchange
Bình luận 0